Có 2 kết quả:
帆船 fān chuán ㄈㄢ ㄔㄨㄢˊ • 翻船 fān chuán ㄈㄢ ㄔㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuyền buồm
Từ điển Trung-Anh
sailboat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to capsize
(2) (fig.) to suffer a setback or defeat
(2) (fig.) to suffer a setback or defeat
Bình luận 0